Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
111.0034.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2.818.0002.818.0002.818.0000
211.0031.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2.818.0002.818.0002.818.0000
311.0036.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn4.907.0004.907.0004.907.0000
411.0038.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em4.907.0004.907.0004.907.0000
511.0075.1143Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu3.661.0003.661.0003.661.0000
611.0076.1143Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ3.661.0003.661.0003.661.0000
705.0052.0344Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong2.318.0002.318.0002.318.0000
801.0071.0120Mở khí quản cấp cứu719.000719.000719.0000
904.0041.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn2.887.0002.887.0002.887.0000
1004.0039.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ2.887.0002.887.0002.887.0000
1104.0040.0571Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách2.887.0002.887.0002.887.0000
1204.0038.0571Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực2.887.0002.887.0002.887.0000
1314.0083.0836Cắt u da mi không ghép724.000724.000724.0000
1414.0169.0738Chích dẫn lưu túi lệ78.40078.40078.4000
1514.0168.0764Khâu cò mi, tháo cò400.000400.000400.0000