Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.3649.0556(Nhi) Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn3.750.0003.750.0003.750.0000
203.3398.0465(Nhi) Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ3.579.0003.579.0003.579.0000
303.3310.0465(Nhi) Phẫu thuật tắc ruột do giun3.579.0003.579.0003.579.0000
403.3919.0400(Nhi) Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim hoặc thăm dò lồng ngực3.285.0003.285.0003.285.0000
503.3919.0491(Nhi) Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mở thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhân tạo2.514.0002.514.0002.514.0000
603.3401.0492(Nhi) Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường3.258.0003.258.0003.258.0000
703.3395.0492(Nhi) Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt3.258.0003.258.0003.258.0000
803.3396.0492(Nhi) Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt3.258.0003.258.0003.258.0000
903.3397.0492(Nhi) Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng3.258.0003.258.0003.258.0000
1003.3647.0556(Nhi) Phẫu thuật trật khớp cùng đòn3.750.0003.750.0003.750.0000
1103.3379.0494(Nhi) Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ2.562.0002.562.0002.562.0000
1203.3816.0571(Nhi) Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần2.887.0002.887.0002.887.0000
1303.3813.0551(Nhi) Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp2.758.0002.758.0002.758.0000
1403.3327.0459(Nhi) Phẫu thuật viêm ruột thừa2.561.0002.561.0002.561.0000
1503.3776.0571(Nhi) Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu2.887.0002.887.0002.887.0000