Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.3687.0571(Nhi) Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu2.887.0002.887.0002.887.0000
203.3685.0571(Nhi) Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu2.887.0002.887.0002.887.0000
303.3901.0563(Nhi) Rút đinh các loại1.731.0001.731.0001.731.0000
403.3900.0563(Nhi) Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật1.731.0001.731.0001.731.0000
503.3820.0573(Nhi) Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản3.325.0003.325.0003.325.0000
603.3908.0573(Nhi) Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản3.325.0003.325.0003.325.0000
703.3802.0573(Nhi) Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt3.325.0003.325.0003.325.0000
803.3797.0571(Nhi) Tháo bỏ các ngón chân2.887.0002.887.0002.887.0000
903.3711.0571(Nhi) Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay2.887.0002.887.0002.887.0000
1003.3798.0571(Nhi) Tháo đốt bàn2.887.0002.887.0002.887.0000
1103.3755.0534(Nhi) Tháo khớp gối3.741.0003.741.0003.741.0000
1210.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khác2.561.0002.561.0002.561.0000
1310.0608.0471Cầm máu nhu mô gan5.273.0005.273.0005.273.0000
1410.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài1.242.0001.242.0001.242.0000
1510.0406.0435Cắt bỏ tinh hoàn2.321.0002.321.0002.321.0000