Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
110.0497.0489Cắt bỏ u mạc nối lớn4.670.0004.670.0004.670.0000
210.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruột2.498.0002.498.0002.498.0000
310.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann4.470.0004.470.0004.470.0000
410.0488.0458Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài4.629.0004.629.0004.629.0000
510.0487.0458Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông4.629.0004.629.0004.629.0000
610.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)4.629.0004.629.0004.629.0000
710.0401.0583Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật1.965.0001.965.0001.965.0000
810.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu1.242.0001.242.0001.242.0000
910.0673.0484Cắt lách do chấn thương4.472.0004.472.0004.472.0000
1010.0496.0489Cắt mạc nối lớn4.670.0004.670.0004.670.0000
1110.0490.0458Cắt nhiều đoạn ruột non4.629.0004.629.0004.629.0000
1210.0486.0465Cắt ruột non hình chêm3.579.0003.579.0003.579.0000
1310.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuần2.561.0002.561.0002.561.0000
1410.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe2.561.0002.561.0002.561.0000
1510.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng2.561.0002.561.0002.561.0000