Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
110.0491.0455Gỡ dính sau mổ lại2.498.0002.498.0002.498.0000
210.0463.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng3.579.0003.579.0003.579.0000
310.0480.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non3.579.0003.579.0003.579.0000
410.0842.0559Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi2.963.0002.963.0002.963.0000
510.0839.0559Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V2.963.0002.963.0002.963.0000
610.0676.0582Khâu vết thương lách2.851.0002.851.0002.851.0000
710.0699.0583Khâu vết thương thành bụng1.965.0001.965.0001.965.0000
810.0524.0491Làm hậu môn nhân tạo2.514.0002.514.0002.514.0000
910.0525.0491Làm hậu môn nhân tạo2.514.0002.514.0002.514.0000
1010.0526.0465Lấy dị vật trực tràng3.579.0003.579.0003.579.0000
1110.0355.0421Lấy sỏi bàng quang4.098.0004.098.0004.098.0000
1210.0701.0491Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu2.514.0002.514.0002.514.0000
1310.0412.0584Mở rộng lỗ sáo1.242.0001.242.0001.242.0000
1410.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)3.579.0003.579.0003.579.0000
1510.0479.0491Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng2.514.0002.514.0002.514.0000