Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.1680.0795(Nhi) Mổ quặm bẩm sinh 4 mi - gây tê1.236.0001.236.0001.236.0000
203.3819.0559(Nhi) Nối gân duỗi2.963.0002.963.0002.963.0000
303.3803.0559(Nhi) Nối gân gấp2.963.0002.963.0002.963.0000
403.4165.0918(Nhi) Nội soi cắt polype mũi gây mê663.000663.000663.0000
503.4165.0919(Nhi) Nội soi cắt polype mũi gây tê457.000457.000457.0000
603.3021.0348(Nhi) Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng1.056.0001.056.0001.056.0000
703.3386.0686(Nhi) Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát4.289.0004.289.0004.289.0000
803.3712.0556(Nhi) Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít3.750.0003.750.0003.750.0000
903.2732.0683(Nhi) Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2.944.0002.944.0002.944.0000
1003.1657.0823(Nhi) Phẫu thuật mộng đơn thuần870.000870.000870.0000
1103.3589.0492(Nhi) Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt3.258.0003.258.0003.258.0000
1203.3599.0492(Nhi) Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên3.258.0003.258.0003.258.0000
1303.3328.0686(Nhi) Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa4.289.0004.289.0004.289.0000
1403.3601.0435(Nhi) Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn2.321.0002.321.0002.321.0000
1503.2175.0996(Nhi) Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)729.000729.000729.0000