1 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
2 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
3 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
4 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
5 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
6 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
7 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 65.400 | 65.400 | 65.400 | 0 |
8 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178.000 | 178.000 | 178.000 | 0 |
9 | 11.0078.1115 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler | 293.000 | 293.000 | 293.000 | 0 |
10 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 653.000 | 653.000 | 653.000 | 0 |
11 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21.400 | 21.400 | 21.400 | 0 |
12 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | 35.200 | 35.200 | 35.200 | 0 |
13 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182.000 | 182.000 | 182.000 | 0 |
14 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719.000 | 719.000 | 719.000 | 0 |
15 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558.000 | 558.000 | 558.000 | 0 |
Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |