Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
124.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươi41.70041.70041.7000
224.0268.1674Trứng giun soi tập trung41.70041.70041.7000
324.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi41.70041.70041.7000
424.0103.1720Ureaplasma urealyticum test nhanh238.000238.000238.0000
524.0016.1712Vi hệ đường ruột29.70029.70029.7000
624.0006.1723Vi khuẩn kháng thuốc định tính196.000196.000196.0000
724.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi68.00068.00068.0000
824.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường238.000238.000238.0000
924.0002.1720Vi khuẩn test nhanh238.000238.000238.0000
1024.0321.1674Vi nấm nhuộm soi41.70041.70041.7000
1124.0322.1724Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường238.000238.000238.0000
1224.0319.1674Vi nấm soi tươi41.70041.70041.7000
1324.0320.1720Vi nấm test nhanh238.000238.000238.0000
1424.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soi68.00068.00068.0000
1524.0042.1714Vibrio cholerae soi tươi68.00068.00068.0000