Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.0671.0228(Nhi) Cứu điều trị đau lưng thể hàn35.50035.50035.5000
203.0672.0228(Nhi) Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn35.50035.50035.5000
303.0675.0228(Nhi) Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn35.50035.50035.5000
403.0679.0228(Nhi) Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn35.50035.50035.5000
503.0678.0228(Nhi) Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn35.50035.50035.5000
603.0680.0228(Nhi) Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn35.50035.50035.5000
703.0674.0228(Nhi) Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn35.50035.50035.5000
803.0676.0228(Nhi) Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn35.50035.50035.5000
903.0690.0228(Nhi) Cứu điều trị nôn nấc thể hàn35.50035.50035.5000
1003.0773.0234(Nhi) Điều trị bằng các dòng điện xung41.40041.40041.4000
1103.0774.0237(Nhi) Điều trị bằng tia hồng ngoại35.20035.20035.2000
1203.0289.0224(Nhi) Hào châm65.30065.30065.3000
1303.0892.0266(Nhi) Tập vận động đoạn chi 30 phút42.30042.30042.3000
1403.0894.0267(Nhi) Tập vận động toàn thân 30 phút46.90046.90046.9000
1503.0593.0271(Nhi) Thuỷ châm điều trị bí đái66.10066.10066.1000