Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.3710.0571(Nhi) Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa2.887.0002.887.0002.887.0000
203.3311.0455(Nhi) Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột2.498.0002.498.0002.498.0000
303.3311.0458(Nhi) Phẫu thuật cắt ruột non4.629.0004.629.0004.629.0000
403.3387.0489(Nhi) Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn4.670.0004.670.0004.670.0000
503.3388.0489(Nhi) Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột4.670.0004.670.0004.670.0000
603.3385.0493(Nhi) Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng2.832.0002.832.0002.832.0000
703.3887.0556(Nhi) Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương3.750.0003.750.0003.750.0000
803.3305.0456(Nhi) Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng4.293.0004.293.0004.293.0000
903.3309.0465(Nhi) Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn3.579.0003.579.0003.579.0000
1003.3314.0456(Nhi) Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột4.293.0004.293.0004.293.0000
1103.3313.0455(Nhi) Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột2.498.0002.498.0002.498.0000
1203.3312.0458(Nhi) Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng4.629.0004.629.0004.629.0000
1303.3306.0456(Nhi) Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel4.293.0004.293.0004.293.0000
1403.3690.0556(Nhi) Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay3.750.0003.750.0003.750.0000
1503.3689.0556(Nhi) Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay3.750.0003.750.0003.750.0000