Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.3872.0520(Nhi) Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]162.000162.000162.0000
203.3875.0513(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]259.000259.000259.0000
303.3875.0514(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]159.000159.000159.0000
403.3863.0513(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]259.000259.000259.0000
503.3863.0514(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]159.000159.000159.0000
603.3855.0511(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]644.000644.000644.0000
703.3855.0512(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]274.000274.000274.0000
803.3844.0515(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]399.000399.000399.0000
903.3844.0516(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]221.000221.000221.0000
1003.3839.0517(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]319.000319.000319.0000
1103.3839.0518(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]164.000164.000164.0000
1203.3873.0515(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]399.000399.000399.0000
1303.3873.0516(Nhi) Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]221.000221.000221.0000
1403.3856.0513(Nhi) Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]259.000259.000259.0000
1503.3856.0514(Nhi) Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]159.000159.000159.0000