1 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82.100 | 82.100 | 82.100 | 0 |
2 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90.100 | 90.100 | 90.100 | 0 |
3 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 | 258.000 | 258.000 | 0 |
4 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185.000 | 185.000 | 185.000 | 0 |
5 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 114.000 | 114.000 | 114.000 | 0 |
6 | 02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 0 |
7 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 114.000 | 114.000 | 114.000 | 0 |
8 | 02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 0 |
9 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114.000 | 114.000 | 114.000 | 0 |
10 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 0 |
11 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 114.000 | 114.000 | 114.000 | 0 |
12 | 02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 0 |
13 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 114.000 | 114.000 | 114.000 | 0 |
14 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 0 |
15 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 0 |