1 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2.498.000 | 2.498.000 | 2.498.000 | 0 |
2 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.579.000 | 3.579.000 | 3.579.000 | 0 |
3 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.579.000 | 3.579.000 | 3.579.000 | 0 |
4 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2.963.000 | 2.963.000 | 2.963.000 | 0 |
5 | 10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2.963.000 | 2.963.000 | 2.963.000 | 0 |
6 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 2.851.000 | 2.851.000 | 2.851.000 | 0 |
7 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1.965.000 | 1.965.000 | 1.965.000 | 0 |
8 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2.514.000 | 2.514.000 | 2.514.000 | 0 |
9 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2.514.000 | 2.514.000 | 2.514.000 | 0 |
10 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3.579.000 | 3.579.000 | 3.579.000 | 0 |
11 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4.098.000 | 4.098.000 | 4.098.000 | 0 |
12 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2.514.000 | 2.514.000 | 2.514.000 | 0 |
13 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1.242.000 | 1.242.000 | 1.242.000 | 0 |
14 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3.579.000 | 3.579.000 | 3.579.000 | 0 |
15 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2.514.000 | 2.514.000 | 2.514.000 | 0 |