Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.2263.0624(Nhi) Khâu rách cùng đồ âm đạo1.898.0001.898.0001.898.0000
203.3594.0218(Nhi) Khâu vết thương âm hộ, âm đạo257.000257.000257.0000
303.2264.0669(Nhi) Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn2.844.0002.844.0002.844.0000
403.3400.0632(Nhi) Lấy máu tụ tầng sinh môn2.248.0002.248.0002.248.0000
503.2252.0662(Nhi) Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo2.660.0002.660.0002.660.0000
603.2257.0663(Nhi) Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn3.710.0003.710.0003.710.0000
703.2254.0686(Nhi) Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4.289.0004.289.0004.289.0000
803.3595.0662(Nhi) Tách màng ngăn âm hộ2.660.0002.660.0002.660.0000
913.0147.0597Cắt u thành âm đạo2.048.0002.048.0002.048.0000
1013.0174.0653Cắt u vú lành tính2.862.0002.862.0002.862.0000
1113.0168.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách4.803.0004.803.0004.803.0000
1213.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục4.113.0004.113.0004.113.0000
1313.0240.0631Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ2.860.0002.860.0002.860.0000
1413.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo1.898.0001.898.0001.898.0000
1513.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủng2.782.0002.782.0002.782.0000