Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
124.0056.1714Neisseria meningitidis nhuộm soi68.00068.00068.0000
224.0291.1720Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh238.000238.000238.0000
324.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính32.10032.10032.1000
424.0249.1697Rotavirus test nhanh178.000178.000178.0000
524.0254.1701Rubella virus Ab test nhanh149.000149.000149.0000
624.0309.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi41.70041.70041.7000
724.0094.1623Streptococcus pyogenes ASO41.70041.70041.7000
802.0336.1664Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân65.60065.60065.6000
924.0096.1714Treponema pallidum nhuộm soi68.00068.00068.0000
1024.0099.1707Treponema pallidum RPR định tính và định lượng87.10087.10087.1000
1124.0099.1708Treponema pallidum RPR định tính và định lượng38.20038.20038.2000
1224.0095.1714Treponema pallidum soi tươi68.00068.00068.0000
1324.0098.1720Treponema pallidum test nhanh238.000238.000238.0000
1424.0100.1709Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng178.000178.000178.0000
1524.0100.1710Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng53.60053.60053.6000