Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
115.0303.0205Thay băng vết mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng240.000240.000240.0000
215.0303.2047Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm82.40082.40082.4000
315.0303.0204Thay băng vết mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng179.000179.000179.0000
415.0303.0202Thay băng vết mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm112.000112.000112.0000
510.9003.0200Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm57.60057.60057.6000
610.9003.0201Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm82.40082.40082.4000
710.9003.0202Thay băng vết thương chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm112.000112.000112.0000
810.9003.0205Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng240.000240.000240.0000
910.9003.0204Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng179.000179.000179.0000
1010.9003.0203Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng134.000134.000134.0000
1101.0222.0211Thụt giữ82.10082.10082.1000
1201.0221.0211Thụt tháo82.10082.10082.1000
1303.2176.0892(Nhi) Áp lạnh Amidan193.000193.000193.0000
1403.3862.0533(Nhi) Bó bột ống trong gãy xương bánh chè144.000144.000144.0000
1503.0113.0074(Nhi) Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp479.000479.000479.0000