Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
113.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng137.000137.000137.0000
213.0191.0079Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh143.000143.000143.0000
313.0084.0607Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm2.192.0002.192.0002.192.0000
413.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ Douglas835.000835.000835.0000
51810TTS2Đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung0120.000120.000120.000
6DATVONGĐặt hoặc tháo vòng0120.000120.000120.000
713.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh90.10090.10090.1000
813.0185.0099Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh653.000653.000653.0000
913.0199.0211Đặt sonde hậu môn sơ sinh82.10082.10082.1000
1013.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại35.20035.20035.2000
1113.0051.0254Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại34.90034.90034.9000
1213.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...159.000159.000159.0000
1313.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)1.002.0001.002.0001.002.0000
1413.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm706.000706.000706.0000
1513.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên1.227.0001.227.0001.227.0000