1 | 03.3845.0515 | (Nhi) Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 399.000 | 399.000 | 399.000 | 0 |
2 | 03.3845.0516 | (Nhi) Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 221.000 | 221.000 | 221.000 | 0 |
3 | 03.3858.0529 | (Nhi) Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | 624.000 | 624.000 | 624.000 | 0 |
4 | 03.3858.0530 | (Nhi) Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | 344.000 | 344.000 | 344.000 | 0 |
5 | 03.3846.0515 | (Nhi) Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 399.000 | 399.000 | 399.000 | 0 |
6 | 03.3846.0516 | (Nhi) Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 221.000 | 221.000 | 221.000 | 0 |
7 | 03.3838.0529 | (Nhi) Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | 624.000 | 624.000 | 624.000 | 0 |
8 | 03.3838.0530 | (Nhi) Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | 344.000 | 344.000 | 344.000 | 0 |
9 | 03.3866.0525 | (Nhi) Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 335.000 | 335.000 | 335.000 | 0 |
10 | 03.3866.0526 | (Nhi) Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 254.000 | 254.000 | 254.000 | 0 |
11 | 03.3851.0521 | (Nhi) Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 335.000 | 335.000 | 335.000 | 0 |
12 | 03.3851.0522 | (Nhi) Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 212.000 | 212.000 | 212.000 | 0 |
13 | 03.3843.0527 | (Nhi) Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | 335.000 | 335.000 | 335.000 | 0 |
14 | 03.3843.0528 | (Nhi) Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 254.000 | 254.000 | 254.000 | 0 |
15 | 03.3835.0529 | (Nhi) Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | 624.000 | 624.000 | 624.000 | 0 |