1 | 08.0008.0224 | Châm (kim ngắn) | 65.300 | 65.300 | 65.300 | 0 |
2 | 08.0010.0224 | Chích lể | 65.300 | 65.300 | 65.300 | 0 |
3 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
4 | 08.0009.0228 | Cứu | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
5 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
6 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
7 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
8 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
9 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
10 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
11 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
12 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
13 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
14 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |
15 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35.500 | 35.500 | 35.500 | 0 |