Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
110.0513.0465Cắt túi thừa đại tràng3.579.0003.579.0003.579.0000
210.0567.0584Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)1.242.0001.242.0001.242.0000
310.0498.0489Cắt u mạc treo ruột4.670.0004.670.0004.670.0000
410.0609.0471Chèn gạc nhu mô gan cầm máu5.273.0005.273.0005.273.0000
510.0874.0571Cụt chấn thương cổ và bàn chân2.887.0002.887.0002.887.0000
610.0357.0436Dẫn lưu áp xe khoang Retzius1.751.0001.751.0001.751.0000
710.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa2.832.0002.832.0002.832.0000
810.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuần1.242.0001.242.0001.242.0000
910.0378.0436Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo1.751.0001.751.0001.751.0000
1010.0511.0491Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng2.514.0002.514.0002.514.0000
1110.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quang1.751.0001.751.0001.751.0000
1210.0319.0436Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận1.751.0001.751.0001.751.0000
1310.0484.0465Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng3.579.0003.579.0003.579.0000
1410.0561.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)2.562.0002.562.0002.562.0000
1510.0493.0465Đóng mở thông ruột non3.579.0003.579.0003.579.0000