1 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4.670.000 | 4.670.000 | 4.670.000 | 0 |
2 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2.498.000 | 2.498.000 | 2.498.000 | 0 |
3 | 10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4.470.000 | 4.470.000 | 4.470.000 | 0 |
4 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4.629.000 | 4.629.000 | 4.629.000 | 0 |
5 | 10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4.629.000 | 4.629.000 | 4.629.000 | 0 |
6 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4.629.000 | 4.629.000 | 4.629.000 | 0 |
7 | 10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 1.965.000 | 1.965.000 | 1.965.000 | 0 |
8 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.242.000 | 1.242.000 | 1.242.000 | 0 |
9 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4.472.000 | 4.472.000 | 4.472.000 | 0 |
10 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4.670.000 | 4.670.000 | 4.670.000 | 0 |
11 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4.629.000 | 4.629.000 | 4.629.000 | 0 |
12 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3.579.000 | 3.579.000 | 3.579.000 | 0 |
13 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.561.000 | 2.561.000 | 2.561.000 | 0 |
14 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2.561.000 | 2.561.000 | 2.561.000 | 0 |
15 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.561.000 | 2.561.000 | 2.561.000 | 0 |