1 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 459.000 | 459.000 | 459.000 | 0 |
2 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 0 |
3 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11.100 | 11.100 | 11.100 | 0 |
4 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20.400 | 20.400 | 20.400 | 0 |
5 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719.000 | 719.000 | 719.000 | 0 |
6 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719.000 | 719.000 | 719.000 | 0 |
7 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 596.000 | 596.000 | 596.000 | 0 |
8 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 596.000 | 596.000 | 596.000 | 0 |
9 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373.000 | 373.000 | 373.000 | 0 |
10 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000 | 198.000 | 198.000 | 0 |
11 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 | 119.000 | 119.000 | 0 |
12 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589.000 | 589.000 | 589.000 | 0 |
13 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 431.000 | 431.000 | 431.000 | 0 |
14 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 831.000 | 831.000 | 831.000 | 0 |
15 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459.000 | 459.000 | 459.000 | 0 |