Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
116.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm363.000363.000363.0000
216.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334.000334.000334.0000
316.0069.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam247.000247.000247.0000
416.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite247.000247.000247.0000
516.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement247.000247.000247.0000
616.0043.1020Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm134.000134.000134.0000
716.0043.1021Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm77.00077.00077.0000
816.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàm103.000103.000103.0000
916.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê1.662.0001.662.0001.662.0000
1016.0239.1029Nhổ chân răng sữa37.30037.30037.3000
1116.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễn190.000190.000190.0000
1216.0238.1029Nhổ răng sữa37.30037.30037.3000
1316.0206.1026Nhổ răng thừa207.000207.000207.0000
1416.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung lay102.000102.000102.0000
1516.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite337.000337.000337.0000