1 | K09.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
2 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
3 | K12.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Lao | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
4 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
5 | K21.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
6 | K23.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
7 | K20.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
8 | K22.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
9 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
10 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
11 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
12 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
13 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
14 | K31.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |
15 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 149.100 | 149.100 | 149.100 | 0 |