Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.1942.1010(Nhi) Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334.000334.000334.0000
203.1929.1031(Nhi) Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite247.000247.000247.0000
303.1944.1016(Nhi) Điều trị tuỷ răng sữa một chân271.000271.000271.0000
403.1944.1017(Nhi) Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân382.000382.000382.0000
503.1957.1033(Nhi) Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em32.30032.30032.3000
603.0091.0300(Nhi) Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần317.000317.000317.0000
703.2191.0898(Nhi) Khí dung mũi họng20.40020.40020.4000
803.0089.0898(Nhi) Khí dung thuốc cấp cứu20.40020.40020.4000
903.2120.0899(Nhi) Làm thuốc tai20.50020.50020.5000
1003.2184.0899(Nhi) Làm thuốc tai, mũi, thanh quản20.50020.50020.5000
1103.2262.0630(Nhi) Lấy dị vật âm đạo573.000573.000573.0000
1203.2178.0900(Nhi) Lấy dị vật hạ họng40.80040.80040.8000
1303.2117.0901(Nhi) Lấy dị vật tai ngoài đơn giản62.90062.90062.9000
1403.2117.0902(Nhi) Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)514.000514.000514.0000
1503.2117.0903(Nhi) Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)155.000155.000155.0000