1 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114.000 | 114.000 | 114.000 | 0 |
2 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | 125.000 | 125.000 | 0 |
3 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110.000 | 110.000 | 110.000 | 0 |
4 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | 152.000 | 152.000 | 0 |
5 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 198.000 | 198.000 | 198.000 | 0 |
6 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198.000 | 198.000 | 198.000 | 0 |
7 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198.000 | 198.000 | 198.000 | 0 |
8 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119.000 | 119.000 | 119.000 | 0 |
9 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | 178.000 | 178.000 | 0 |
10 | 02.0121.0320 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 319.000 | 319.000 | 319.000 | 0 |
11 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392.000 | 392.000 | 392.000 | 0 |
12 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134.000 | 134.000 | 134.000 | 0 |
13 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | 82.400 | 82.400 | 0 |
14 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57.600 | 57.600 | 57.600 | 0 |
15 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240.000 | 240.000 | 240.000 | 0 |
Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |