1 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25.900 | 25.900 | 25.900 | 0 |
2 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25.900 | 25.900 | 25.900 | 0 |
3 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47.900 | 47.900 | 47.900 | 0 |
4 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35.200 | 35.200 | 35.200 | 0 |
5 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 64.400 | 64.400 | 64.400 | 0 |
6 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35.200 | 35.200 | 35.200 | 0 |
7 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107.000 | 107.000 | 107.000 | 0 |
8 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107.000 | 107.000 | 107.000 | 0 |
9 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41.600 | 41.600 | 41.600 | 0 |
10 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52.500 | 52.500 | 52.500 | 0 |
11 | 14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | 52.500 | 52.500 | 52.500 | 0 |
12 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52.500 | 52.500 | 52.500 | 0 |
13 | 02.0156.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 52.500 | 52.500 | 52.500 | 0 |
14 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52.500 | 52.500 | 52.500 | 0 |
15 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 52.500 | 52.500 | 52.500 | 0 |