Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
118.0025.0069Siêu âm Doppler tử cung phần phụ82.30082.30082.3000
218.0033.0004Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo222.000222.000222.0000
318.0032.0069Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng82.30082.30082.3000
418.0055.0069Siêu âm Doppler tuyến vú82.30082.30082.3000
518.0010.0069Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ82.30082.30082.3000
618.0059.0001Siêu âm dương vật43.90043.90043.9000
718.0004.0001Siêu âm hạch vùng cổ43.90043.90043.9000
818.0016.0001Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)43.90043.90043.9000
918.0043.0001Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)43.90043.90043.9000
1002.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)43.90043.90043.9000
1118.0011.0001Siêu âm màng phổi43.90043.90043.9000
1202.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu43.90043.90043.9000
1301.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứu43.90043.90043.9000
1402.0314.0001Siêu âm ổ bụng43.90043.90043.9000
1518.0015.0001Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43.90043.90043.9000