Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
110.0747.0556Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay3.750.0003.750.0003.750.0000
210.0734.0548Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu3.985.0003.985.0003.985.0000
310.0821.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay3.750.0003.750.0003.750.0000
410.0816.0556Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay3.750.0003.750.0003.750.0000
510.0780.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân3.750.0003.750.0003.750.0000
610.0739.0556Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay3.750.0003.750.0003.750.0000
710.0746.0556Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay3.750.0003.750.0003.750.0000
810.0779.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày3.750.0003.750.0003.750.0000
910.0765.0556Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi3.750.0003.750.0003.750.0000
1010.0719.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đòn3.750.0003.750.0003.750.0000
1110.0815.0556Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay3.750.0003.750.0003.750.0000
1210.0781.0556Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần3.750.0003.750.0003.750.0000
1310.0720.0556Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn3.750.0003.750.0003.750.0000
1410.0722.0556Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn3.750.0003.750.0003.750.0000
1510.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón2.887.0002.887.0002.887.0000