Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.2383.0315(Nhi) Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh389.000389.000389.0000
203.3326.0506(Nhi) Tháo lồng bằng bơm khí/nước137.000137.000137.0000
303.3826.2047(Nhi) Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm82.40082.40082.4000
403.3911.0205(Nhi) Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng240.000240.000240.0000
503.3911.0201(Nhi) Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm82.40082.40082.4000
603.3911.0204(Nhi) Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng179.000179.000179.0000
703.3911.0203(Nhi) Thay băng vết thương chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng134.000134.000134.0000
803.3911.0200(Nhi) Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm57.60057.60057.6000
903.3911.0202(Nhi) Thay băng vết thương từ trên 30 cm đến 50 cm112.000112.000112.0000
1003.0082.0209(Nhi) Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)559.000559.000559.0000
1103.1940.1035(Nhi) Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp212.000212.000212.0000
1203.2181.0995(Nhi) Trích rạch apxe Amidan (gây mê)729.000729.000729.0000
1307.0226.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường246.000246.000246.0000
1407.0227.0367Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường392.000392.000392.0000
1507.0228.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường616.000616.000616.0000