Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
118.0192.0041Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)632.000632.000632.0000
218.0191.0040Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)522.000522.000522.0000
318.0267.0041Chụp CLVT mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]632.000632.000632.0000
418.0266.0041Chụp CLVT mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) [có thuốc cản quang]632.000632.000632.0000
518.0153.0041Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]632.000632.000632.0000
618.0193.0040Chụp CLVT phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]522.000522.000522.0000
718.0154.0041Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]632.000632.000632.0000
818.0150.0041Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)632.000632.000632.0000
918.0149.0040Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)522.000522.000522.0000
1018.0159.0041Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)632.000632.000632.0000
1118.0158.0040Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)522.000522.000522.0000
1218.0223.0041Chụp CLVT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [có thuốc cản quang] (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)632.000632.000632.0000
1318.0219.0041Chụp CLVT tầng trên ổ bụng thường quy [có thuốc cản quang] (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)632.000632.000632.0000
1418.0219.0040Chụp CLVT tầng trên ổ bụng thường quy [không có thuốc cản quang] (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)522.000522.000522.0000
1518.0221.0041Chụp CLVT tiểu khung thường quy [có thuốc cản quang] (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)632.000632.000632.0000