Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
122.0011.1254Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động56.50056.50056.5000
222.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39.10039.10039.1000
322.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương20.70020.70020.7000
422.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu23.10023.10023.1000
522.0288.1271Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương28.80028.80028.8000
622.0287.1272Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu46.20046.20046.2000
722.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)31.10031.10031.1000
801.0284.1269Định nhóm máu tại giường39.10039.10039.1000
922.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu23.10023.10023.1000
1022.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu20.70020.70020.7000
1122.0267.1294Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)40.40040.40040.4000
1222.0143.1303Máu lắng (bằng máy tự động)34.60034.60034.6000
1322.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)23.10023.10023.1000
1422.0308.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80.80080.80080.8000
1522.0304.1306Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80.80080.80080.8000