1 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56.500 | 56.500 | 56.500 | 0 |
2 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39.100 | 39.100 | 39.100 | 0 |
3 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.700 | 20.700 | 20.700 | 0 |
4 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | 23.100 | 23.100 | 0 |
5 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28.800 | 28.800 | 28.800 | 0 |
6 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46.200 | 46.200 | 46.200 | 0 |
7 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31.100 | 31.100 | 31.100 | 0 |
8 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39.100 | 39.100 | 39.100 | 0 |
9 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23.100 | 23.100 | 23.100 | 0 |
10 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20.700 | 20.700 | 20.700 | 0 |
11 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40.400 | 40.400 | 40.400 | 0 |
12 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.600 | 34.600 | 34.600 | 0 |
13 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | 23.100 | 23.100 | 0 |
14 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80.800 | 80.800 | 80.800 | 0 |
15 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80.800 | 80.800 | 80.800 | 0 |
Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |