Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
107.0225.0204Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng179.000179.000179.0000
207.0225.0203Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng134.000134.000134.0000
307.0225.0202Thay băng trên người bệnh đái tháo đường vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm112.000112.000112.0000
402.0067.0206Thay canuyn mở khí quản247.000247.000247.0000
502.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng82.10082.10082.1000
602.0339.0211Thụt tháo phân82.10082.10082.1000
702.0381.0213Tiêm khớp gối91.50091.50091.5000
802.0068.0277Vận động trị liệu hô hấp30.10030.10030.1000
902.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)50.70050.70050.7000
1017.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xung41.40041.40041.4000
1117.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống45.80045.80045.8000
1217.0018.0221Điều trị bằng Parafin42.40042.40042.4000
1317.0008.0253Điều trị bằng siêu âm45.60045.60045.6000
1417.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắn34.90034.90034.9000
1517.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại35.20035.20035.2000