Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
113.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịch281.000281.000281.0000
213.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần183.000183.000183.0000
313.0231.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần302.000302.000302.0000
413.0229.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần302.000302.000302.0000
513.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không384.000384.000384.0000
613.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ587.000587.000587.0000
713.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không396.000396.000396.0000
813.0193.0159Rửa dạ dày sơ sinh119.000119.000119.0000
913.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo382.000382.000382.0000
1013.0029.0716Soi ối48.50048.50048.5000
1113.0023.2023Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa55.00055.00055.0000
1213.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)587.000587.000587.0000
1313.0144.0721Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo388.000388.000388.0000
1413.0138.0718Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung250.000250.000250.0000
1515.0145.1002Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)954.000954.000954.0000