Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
117.0037.0267Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động46.90046.90046.9000
217.0104.0263Tập nuốt (có sử dụng máy)158.000158.000158.0000
317.0104.0264Tập nuốt (không sử dụng máy)128.000128.000128.0000
417.0062.0267Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng46.90046.90046.9000
517.0068.0268Tập thăng bằng với bàn bập bênh29.00029.00029.0000
617.0102.0258Tập tri giác và nhận thức41.80041.80041.8000
717.0056.0267Tập vận động có kháng trở46.90046.90046.9000
817.0053.0267Tập vận động có trợ giúp46.90046.90046.9000
917.0052.0267Tập vận động thụ động46.90046.90046.9000
1017.0070.0261Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi11.20011.20011.2000
1117.0064.0268Tập với giàn treo các chi29.00029.00029.0000
1217.0065.0269Tập với ròng rọc11.20011.20011.2000
1317.0063.0268Tập với thang tường29.00029.00029.0000
1417.0071.0270Tập với xe đạp tập11.20011.20011.2000
1516.0057.1032Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi265.000265.000265.0000