Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
113.0027.0617Forceps952.000952.000952.0000
213.0028.0617Giác hút952.000952.000952.0000
313.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng649.000649.000649.0000
413.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)559.000559.000559.0000
513.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết204.000204.000204.0000
613.0236.0697Hút thai có kiểm soát bằng nội soi4.963.0004.963.0004.963.0000
713.0237.0620Hút thai dưới siêu âm456.000456.000456.0000
813.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo1.564.0001.564.0001.564.0000
913.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung549.000549.000549.0000
1013.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn85.60085.60085.6000
1113.0148.0630Lấy dị vật âm đạo573.000573.000573.0000
1213.0158.0634Nạo hút thai trứng772.000772.000772.0000
1313.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ344.000344.000344.0000
1413.0025.0638Nội xoay thai1.406.0001.406.0001.406.0000
1513.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính580.000580.000580.0000