Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
103.3331.0458(Nhi) Cắt đoạn ruột non4.629.0004.629.0004.629.0000
203.3774.0577(Nhi) Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời4.616.0004.616.0004.616.0000
303.1918.1007(Nhi) Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới158.000158.000158.0000
403.0102.0200(Nhi) Chăm sóc lỗ mở khí quản57.60057.60057.6000
503.3817.0505(Nhi) Chích áp xe phần mềm lớn186.000186.000186.0000
603.2258.0601(Nhi) Chích áp xe tuyến Bartholin831.000831.000831.0000
703.3910.0505(Nhi) Chích hạch viêm mủ186.000186.000186.0000
803.3909.0505(Nhi) Chích rạch áp xe nhỏ186.000186.000186.0000
903.2181.0878(Nhi) Chích rạch apxe Amidan (gây tê)263.000263.000263.0000
1003.2246.0603(Nhi) Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh790.000790.000790.0000
1103.2260.0606(Nhi) Chọc dò túi cùng Douglas280.000280.000280.0000
1203.3405.0606(Nhi) Chọc dò túi cùng Douglas280.000280.000280.0000
1303.2356.0505(Nhi) Chọc hút áp xe thành bụng186.000186.000186.0000
1403.0038.0081(Nhi) Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm247.000247.000247.0000
1503.0080.0079(Nhi) Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp143.000143.000143.0000