Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
112.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vú984.000984.000984.0000
212.0203.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư2.514.0002.514.0002.514.0000
307.0219.1144Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường2.477.0002.477.0002.477.0000
412.0236.0481Nối mật-Hỗng tràng do ung thư4.399.0004.399.0004.399.0000
507.0030.0360Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp3.345.0003.345.0003.345.0000
612.0272.0599Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú4.803.0004.803.0004.803.0000
712.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú2.862.0002.862.0002.862.0000
812.0255.0598Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung6.111.0006.111.0006.111.0000
912.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2.944.0002.944.0002.944.0000
1012.0293.0711Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung6.191.0006.191.0006.191.0000
1112.0093.0915Vét hạch cổ bảo tồn4.615.0004.615.0004.615.0000
121810CPGM01Chi phí gây mê thủ thuật, nội soi0320.000320.000320.000
1340.17Oxy 0,5l/p1741741740
1440.17Oxy 10l/p1.7401.7401.7400
1540.17Oxy 12l/p2.0882.0882.0880