1 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3.258.000 | 3.258.000 | 3.258.000 | 0 |
2 | 10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | 3.985.000 | 3.985.000 | 3.985.000 | 0 |
3 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6.799.000 | 6.799.000 | 6.799.000 | 0 |
4 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
5 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
6 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2.851.000 | 2.851.000 | 2.851.000 | 0 |
7 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.612.000 | 2.612.000 | 2.612.000 | 0 |
8 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2.562.000 | 2.562.000 | 2.562.000 | 0 |
9 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6.686.000 | 6.686.000 | 6.686.000 | 0 |
10 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2.851.000 | 2.851.000 | 2.851.000 | 0 |
11 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3.985.000 | 3.985.000 | 3.985.000 | 0 |
12 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
13 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
14 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
15 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3.750.000 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |