Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
115.0195.1002Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má954.000954.000954.0000
215.0174.0120Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)719.000719.000719.0000
315.0053.1002Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai954.000954.000954.0000
415.0152.0988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)2.814.0002.814.0002.814.0000
528.0218.1059Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ3.093.0003.093.0003.093.0000
628.0217.1059Cắt u máu vùng đầu mặt cổ3.093.0003.093.0003.093.0000
728.0342.0559Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật2.963.0002.963.0002.963.0000
828.0035.0772Khâu phục hồi bờ mi693.000693.000693.0000
928.0110.0584Khâu vết thương vùng môi1.242.0001.242.0001.242.0000
1028.0340.0559Nối gân duỗi2.963.0002.963.0002.963.0000
1128.0337.0559Nối gân gấp2.963.0002.963.0002.963.0000
1228.0265.0653Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ2.862.0002.862.0002.862.0000
1328.0159.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai705.000705.000705.0000
1428.0009.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm705.000705.000705.0000
1528.0010.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên705.000705.000705.0000