Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
114.0250.0852Test thử cảm giác giác mạc39.60039.60039.6000
221.0077.0852Test thử cảm giác giác mạc39.60039.60039.6000
314.0222.0801Theo dõi nhãn áp 3 ngày107.000107.000107.0000
414.0194.0857Tiêm cạnh nhãn cầu47.50047.50047.5000
514.0193.0856Tiêm dưới kết mạc47.50047.50047.5000
614.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầu47.50047.50047.5000
721.0088.0751Xác định sơ đồ song thị63.80063.80063.8000
803.3826.0075(Nhi) Cắt chỉ32.90032.90032.9000
903.1703.0075(Nhi) Cắt chỉ khâu da32.90032.90032.9000
1003.1690.0075(Nhi) Cắt chỉ khâu kết mạc32.90032.90032.9000
1103.3821.0216(Nhi) Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản178.000178.000178.0000
1203.2367.0112(Nhi) Chọc dịch khớp114.000114.000114.0000
1303.2354.0077(Nhi) Chọc dịch màng bụng137.000137.000137.0000
1403.0148.0083(Nhi) Chọc dịch tuỷ sống107.000107.000107.0000
1503.2332.0078(Nhi) Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176.000176.000176.0000