Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
107.0229.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường616.000616.000616.0000
207.0230.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường246.000246.000246.0000
302.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi137.000137.000137.0000
402.0129.0083Chọc dò dịch não tuỷ107.000107.000107.0000
502.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm137.000137.000137.0000
602.0075.0081Chọc dò màng ngoài tim247.000247.000247.0000
707.0242.0084Chọc hút dịch điều trị u nang giáp166.000166.000166.0000
807.0243.0085Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm221.000221.000221.0000
901.0091.0071Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp216.000216.000216.0000
1002.0011.0079Chọc hút khí màng phổi143.000143.000143.0000
1102.0177.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu110.000110.000110.0000
1202.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176.000176.000176.0000
1302.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị137.000137.000137.0000
1402.0243.0078Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [hướng dẫn của siêu âm]176.000176.000176.0000
1502.0244.0103Đặt ống thông dạ dày90.10090.10090.1000