Trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 | 121 | 122 | 123 | 124 | 125 | 126 | 127 | 128 | 129 | Sau |
STT Mã Dịch vụ Nội dung Giá BHYT Giá Viện phí Giá Yêu cầu Chênh lệch YC-BHYT
110.0620.0583Mở thông túi mật1.965.0001.965.0001.965.0000
210.0632.0481Nối mật ruột bên - bên4.399.0004.399.0004.399.0000
310.0494.0456Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng4.293.0004.293.0004.293.0000
410.0495.0456Nối tắt ruột non - ruột non4.293.0004.293.0004.293.0000
510.0372.0436Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt1.751.0001.751.0001.751.0000
610.0859.0571Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay2.887.0002.887.0002.887.0000
710.0350.0434Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang4.151.0004.151.0004.151.0000
810.0547.0494Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ2.562.0002.562.0002.562.0000
910.0863.0534Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay3.741.0003.741.0003.741.0000
1010.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản2.248.0002.248.0002.248.0000
1110.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)2.562.0002.562.0002.562.0000
1210.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ2.562.0002.562.0002.562.0000
1310.0566.0584Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)1.242.0001.242.0001.242.0000
1410.0697.0583Phẫu thuật cắt u thành bụng1.965.0001.965.0001.965.0000
1510.0278.0583Phẫu thuật cắt u thành ngực1.965.0001.965.0001.965.0000